Có 3 kết quả:
大匠 dà jiàng ㄉㄚˋ ㄐㄧㄤˋ • 大将 dà jiàng ㄉㄚˋ ㄐㄧㄤˋ • 大將 dà jiàng ㄉㄚˋ ㄐㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) master craftsman
(2) Han dynasty official title
(2) Han dynasty official title
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chức đại tướng trong quân đội
Từ điển Trung-Anh
a general or admiral
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chức đại tướng trong quân đội
Từ điển Trung-Anh
a general or admiral
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0