Có 3 kết quả:

大匠 dà jiàng ㄉㄚˋ ㄐㄧㄤˋ大将 dà jiàng ㄉㄚˋ ㄐㄧㄤˋ大將 dà jiàng ㄉㄚˋ ㄐㄧㄤˋ

1/3

dà jiàng ㄉㄚˋ ㄐㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) master craftsman
(2) Han dynasty official title

Từ điển phổ thông

chức đại tướng trong quân đội

Từ điển Trung-Anh

a general or admiral

Từ điển phổ thông

chức đại tướng trong quân đội

Từ điển Trung-Anh

a general or admiral